1
8/29
2
8/30
3
9/1
4
9/2
5
9/3
6
9/4
7
9/5
8
9/6
9
9/7
10
9/8
11
9/9
12
9/10
13
9/11
14
9/12
15
9/13
16
9/14
17
9/15
18
9/16
19
9/17
20
9/18
21
9/19
22
9/20
23
9/21
24
9/22
25
9/23
26
9/24
27
9/25
28
9/26
29
9/27
30
9/28
31
9/29
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Ất Tỵ | Giáp Tuất | Giáp Thìn | Thu Phân | Thành | CHỦY HỎA HẦU |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Ngọ [11:00 - 13:00], Giờ Mùi [13:00 - 15:00], Giờ Tuất [19:00 - 21:00], Giờ Hợi [21:00 - 23:00]