1
4/4
2
4/5
3
4/6
4
4/7
5
4/8
6
4/9
7
4/10
8
4/11
9
4/12
10
4/13
11
4/14
12
4/15
13
4/16
14
4/17
15
4/18
16
4/19
17
4/20
18
4/21
19
4/22
20
4/23
21
4/24
22
4/25
23
4/26
24
4/27
25
4/28
26
4/29
27
5/1
28
5/2
29
5/3
30
5/4
31
5/5
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Kỷ Hợi | Tân Tỵ | Ất Tỵ | Tiểu Mãn | Phá | CANG KIM LONG |
Tổng quan -2 điểm, hơi Xấu
Tốt | Xấu |
---|---|
Hợp ngày Cát Ngũ Phú. Đây là những ngày được xem là may mắn, thuận lợi để tiến hành các hoạt động quan trọng như cưới hỏi, khai trương, xây dựng nhà cửa, ký kết hợp đồng, khai trương, hoặc khởi công các dự án lớn. | Sao Cang là một sao xấu thuộc Kim tinh. Ngày có sao này cần cẩn trọng, làm việc gì cũng phải tính toán cẩn thận để tránh sai lầm |
Ngày Hắc Đạo | |
Trực Phá là trực thứ bảy trong 12 trực, đây là thời điểm phá hủy, phá vỡ, phá tan. |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Ngọ [11:00 - 13:00], Giờ Mùi [13:00 - 15:00], Giờ Tuất [19:00 - 21:00], Giờ Hợi [21:00 - 23:00]