1
7/20
2
7/21
3
7/22
4
7/23
5
7/24
6
7/25
7
7/26
8
7/27
9
7/28
10
7/29
11
8/1
12
8/2
13
8/3
14
8/4
15
8/5
16
8/6
17
8/7
18
8/8
19
8/9
20
8/10
21
8/11
22
8/12
23
8/13
24
8/14
25
8/15
26
8/16
27
8/17
28
8/18
29
8/19
30
8/20
Ngày | Tháng | Năm | Tiết | Trực | Nhị Thập Bát Tú |
---|---|---|---|---|---|
Giáp Thân | Đinh Dậu | Bính Ngọ | Xử Thử | Kiến | TẤT NGUYỆT Ô |
Giờ Hoàng Đạo : Giờ Tý [23:00 - 01:00], Giờ Sửu [01:00 - 03:00], Giờ Thìn [07:00 - 09:00], Giờ Tị [09:00 - 11:00], Giờ Mùi [13:00 - 15:00], Giờ Tuất [19:00 - 21:00]